Danh mục thiết bị tối thiểu Tiểu Học
| STT | MÃ SP | TÊN THIẾT BỊ | ĐVT | SL |
| LỚP 1 | ||||
| MÔN TIẾNG VIỆT – TOÁN | ||||
| 1 | TTV06 | Bộ mẫu chữ dạy tập viết (40tờ) | bộ | 1 |
| 2 | TTV07 | Bộ mẫu chữ viết trong trường tiểu học (8tờ) | bộ | 1 |
| 3 | TTV09 | Tranh dạy luyện nói Lớp 1 (23tờ) | bộ | 1 |
| 4 | T1G03TD | Bộ đồ dùng dạy Toán lớp 1 (GV) – Gắn từ tính | bộ | 1 |
| 5 | T1H01TD | Bộ học Toán thực hành lớp 1 – 156 chi tiết (HS) | bộ | 35 |
| 6 | V1H01TD | Bộ học vần thực hành lớp 1 – 130 chi tiết – (HS) | bộ | 35 |
| 7 | BIT123N | Bảng nỉ + thanh cài (0,7×1)m – mới | cái | 1 |
| MÔN ÂM NHẠC | ||||
| 1 | MAKN3W1 | Song loan | cái | 2 |
| 2 | TBC03T9 | Phách gỗ | cặp | 2 |
| 3 | NAMO02H | Mõ | cái | 2 |
| 4 | ITA02TD | Trống nhựa 2 mặt + dùi | cái | 2 |
| MÔN MỸ THUẬT | ||||
| 1 | TMT08 | Tranh TT Mỹ Thuật (20tờ/bộ) dân gian VN | bộ | 1 |
| MÔN THỂ DỤC | ||||
| 1 | YCI4C1K | Còi TDTT | cái | 2 |
| 2 | YBN01TK | Bóng nhựa L1 | quả | 2 |
| 3 | YQCD10K | Quả cầu chinh | cái | 20 |
| 4 | YTD200K | Thước 10 mét | cái | 1 |
| LỚP 2 | ||||
| MÔN TIẾNG VIỆT | ||||
| 1 | TTV07 | Mẫu chữ viết trong trường tiểu học (8tờ) | bộ | 1 |
| 2 | TTV30 | Tranh dạy kể chuyện lớp 2 (21tờ) | bộ | 1 |
| 3 | TTV06 | Bộ chữ dạy tập viết (40 tờ) | bộ | 1 |
| 4 | Tranh tập đọc lớp 2 | bộ | 1 | |
| MÔN TOÁN | ||||
| 1 | T2G03TD | Bộ đồ dùng dạy Toán lớp 2 (GV) – Gắn từ tính | bộ | 1 |
| 2 | T2H04TD | Bộ Thực hành Toán 2 (HS) | bộ | 35 |
| 3 | IT2C10H | Cân Roberval | bộ | 1 |
| 4 | IT2Q10B | Bộ quả cân 6kg (2q/1 kg, 2q/2kg) | bộ | 1 |
| 5 | TBC02T9 | Bộ chai và ca 1 lít cho giáo viên | bộ | 1 |
| 6 | EDTTA8T | Thước 1m nhôm (dẹt) | cái | 1 |
| 7 | EKE09T9 | Thước nhôm 0,5m | cái | 1 |
| 8 | BIT123N | Bảng nỉ + thanh cài (0,7×1)m – mới | cái | 1 |
| MÔN ĐẠO ĐỨC | ||||
| 1 | TĐĐ02 | Bộ tranh dạy và thực hành Đạo đức lớp 2 | bộ | 1 |
| MÔN TỰ NHIÊN XH | ||||
| 1 | TTX02 | Bộ tranh dạy Tự nhiên XH lớp 2 (4tờ) | bộ | 1 |
| MÔN MỸ THUẬT | ||||
| 1 | TMT02 | Bộ tranh dạy Mỹ Thuật lớp 2 (8tờ) | bộ | 1 |
| 2 | TMT06 | Tranh TT Mỹ Thuật (20tờ/bộ) Họa sĩ VN | bộ | 1 |
| 3 | TMT08 | Tranh TT Mỹ Thuật (20tờ/bộ) dân gian VN | bộ | 1 |
| 4 | TMT03 | Tranh TT Mỹ Thuật (20tờ) tranh thiếu nhi | bộ | 1 |
| 5 | NMKE02K | Kèn Melodion | cái | 2 |
| 6 | MAKN3W1 | Song loan | cái | 2 |
| 7 | TBC03T9 | Phách gỗ | cặp | 2 |
| 8 | NAMO02H | Mõ | cái | 2 |
| 9 | ITA02TD | Trống nhựa 2 mặt + dùi | cái | 2 |
| MÔN THỦ CÔNG | ||||
| 1 | TTC01 | Bộ tranh dạy Thủ Công lớp 2 (14tờ) | bộ | 1 |
| MÔN THỂ DỤC | ||||
| 1 | TTD02 | Bộ tranh dạy Thể Dục lớp 2 (8tờ) | bộ | 1 |
| 2 | YTD200K | Thước dây 10 m (kim loại) | cái | 1 |
| 3 | YCI4C1K | Còi TDTT nhựa | cái | 2 |
| 4 | YQCD10K | Quả cầu chinh | qủa | 40 |
| 5 | YBN2B1K | Bóng nhỡ (bóng đá số 2) | qủa | 4 |
| 6 | YC02T1K | Cờ nhỏ | cái | 10 |
| 7 | YV02T1K | Vợt đánh cầu chinh | cái | 40 |
| LỚP 3 | ||||
| MÔN TIẾNG VIỆT | ||||
| 1 | TTV06 | Bộ mẫu chữ dạy tập viết (40tờ) | bộ | 1 |
| 2 | TTV07 | Mẫu chữ viết trong trường Tiểu học (8tờ) | bộ | 1 |
| 3 | TTV31 | Tranh dạy kể chuyện lớp 3 (17tờ) | bộ | 1 |
| 4 | TTV14 | Bộ chữ viết mẫu tên riêng (32tờ/bộ) | bộ | 1 |
| MÔN TOÁN | ||||
| 1 | T3G03TD | Bộ đồ dùng dạy Toán lớp 3 (GV) – Gắn từ tính | bộ | 1 |
| 2 | EDTEK02 | Ê-ke nhựa 30-40-50 | cái | 1 |
| 3 | DTCA2TB | Compa nhôm | cái | 1 |
| 4 | EKE09T9 | Thước nhôm 0,5m | cái | 1 |
| 5 | EDTTA8T | Thước nhôm 1m (dẹt) | cái | 1 |
| 6 | BIT123N | Bảng nỉ + thanh cài (0,7×1)m – mới | cái | 1 |
| 7 | T3H03TD | Bộ Thực hành Toán Lớp 3 (HS) | bộ | 35 |
| MÔN TỰ NHIÊN XH | ||||
| 1 | TTX03 | Bộ tranh dạy Tự nhiên XH 3 (6tờ/bộ) | bộ | 1 |
| 2 | A3CDT0H | MH trái đất, quay quanh mặt trời… | bộ | 1 |
| MÔN MỸ THUẬT | ||||
| 1 | TMT04 | Bộ tranh Mỹ Thuật 3 (7tờ/bộ) | bộ | 1 |
| 2 | TMT06 | Tranh TT Mỹ Thuật (20tờ/bộ) Họa sĩ VN | bộ | 1 |
| 3 | TMT08 | Tranh TT Mỹ Thuật (20tờ/bộ) dân gian VN | bộ | 1 |
| 4 | TMT03 | Tranh TT Mỹ Thuật (20tờ) Tranh thiếu nhi | bộ | 1 |
| MÔN ĐẠO ĐỨC | ||||
| 1 | TĐĐ03 | Bộ tranh dạy Đạo Đức 3 (5tờ/bộ) | bộ | 1 |
| MÔN ÂM NHẠC | ||||
| 1 | TAN02 | Bộ tranh dạy Âm Nhạc 3 (1tờ/bộ) | bộ | 1 |
| 2 | NMKE02K | Kèn Melodion | cái | 3 |
| 3 | MAKN3W1 | Song loan | cái | 2 |
| 4 | TBC03T9 | Phách gỗ | cặp | 2 |
| 5 | NAMO02H | Mõ | cái | 2 |
| 6 | ITA02TD | Trống nhựa 2 mặt + dùi | cái | 2 |
| MÔN TIẾNG ANH | ||||
| 1 | TTA01 | Bộ Tranh dạy Tiếng Anh lớp 3 | bộ | 1 |
| 2 | Bộ nhân vật tiếng anh Tiểu học | bộ | 1 | |
| 3 | Bộ thẻ chữ tiếng anh | bộ | 1 | |
| 4 | Bộ thẻ chữ luyện tập (68 thẻ) | bộ | 1 | |
| 5 | Bộ thẻ luyện tập Tiếng Anh 3 (Dùng cho GV) | bộ | 1 | |
| 6 | Bộ thẻ luyện tập Tiếng Anh 3 (Dùng cho HS) | bộ | 1 | |
| MÔN THỦ CÔNG | ||||
| 1 | TTC03 | Bộ Tranh dạy Thủ Công 3 (5 tờ/bộ) | bộ | 1 |
| MÔN THỂ DỤC | ||||
| 1 | TTD04 | Tranh dạy Thể Dục 3 (11tờ/1bộ) | bộ | 1 |
| 2 | YTD502K | Thước dây 20m | sợi | 1 |
| 3 | YCI4C1K | Còi Thể dục | cái | 2 |
| 4 | YBD3B1K | Bóng đá số 3 | trái | 5 |
| 5 | YBC1T1K | Bóng chuyền số 5 | trái | 5 |
| 6 | YDN4T1K | Dây nhảy cá nhân | sợi | 40 |
| 7 | YDN5T2K | Dây nhảy dài tập thể | sợi | 4 |
| 8 | YCB3B1K | Cột, bảng ném bóng rổ (bộ/2cột) | bộ | 1 |
| 9 | YDE3T1K | Đệm nhảy (1x1x0,025)m | cái | 1 |
| LỚP 4 | ||||
| MÔN TIẾNG VIỆT | ||||
| 1 | TTV16 | Bộ tranh dạy Kể chuyện 4 (bộ/11tờ) | bộ | 1 |
| 2 | TTV17 | Bộ tranh dạy Tập làm văn 4 (bộ/26 tờ) | bộ | 1 |
| MÔN TOÁN | ||||
| 1 | T4V03IT | Bộ đồ dùng dạy Toán Lớp 4 (GV) | bộ | 1 |
| 2 | BITT4ME | Bảng mét vuông Lớp 4 (GV) | cái | 1 |
| 3 | BIT123N | Bảng nỉ + thanh cài (0,7×1)m – mới | cái | 1 |
| 4 | EDTEK02 | Ê-ke nhựa 30-40-50 | cái | 1 |
| 5 | DTCA2TB | Compa nhôm | cái | 1 |
| 6 | EKE09T9 | Thước nhôm 0,5m | cái | 1 |
| 7 | EDTTA8T | Thước nhôm 1m (dẹt) | cái | 1 |
| 8 | T4H02IT | Bộ Thực hành Toán Lớp 4 (HS) | bộ | 35 |
| MÔN ĐẠO ĐỨC | ||||
| 1 | T§§04 | Bộ tranh dạy Đạo đức 4 (bộ/5 tờ) | bộ | 1 |
| MÔN KHOA HỌC | ||||
| 1 | TTX04 | Bộ tranh dạy Khoa học 4 (bộ/4 tờ) | bộ | 1 |
| 2 | IK24K1H | Bộ DC Khoa học Lớp 4 | bộ | 1 |
| MÔN LỊCH SỬ – ĐỊA LÝ | ||||
| 1 | TTX05 | Bộ tranh dạy Lịch sử 4 (bộ/3tờ) | bộ | 1 |
| 2 | BDLS4b8 | Bộ bản đồ Lịch sử 4 (bộ/5tờ) | bộ | 1 |
| 3 | BDDL4b9 | Bộ bản đồ Địa Lý 4 (2 tờ) | bộ | 1 |
| 4 | TTX06 | Bộ tranh Địa lý 4 (bộ/4tờ) | bộ | 1 |
| MÔN KỸ THUẬT | ||||
| 1 | ILC4K0K | Bộ lắp ghép MH kỹ thuật 4 (GV) | bộ | 1 |
| 2 | K4H03TD | Bộ lắp ghép MH kỹ thuật 4 (HS) | bộ | 35 |
| 3 | K4G03IL | Bộ DC,VL cắt, khâu, thêu 4 (GV) | bộ | 1 |
| 4 | K4H04TD | Bộ DC,VL cắt, khâu, thêu 4 (HS) | bộ | 35 |
| MÔN MỸ THUẬT | ||||
| 1 | TMT07 | Bộ tranh dạy Mỹ Thuật 4 (bộ/7tờ) | bộ | 1 |
| 2 | TMT06 | Tranh TT Mỹ Thuật (20tờ/bộ) Họa sĩ VN | bộ | 1 |
| 3 | TMT08 | Tranh TT Mỹ Thuật (20tờ/bộ) dân gian VN | bộ | 1 |
| 4 | TMT03 | Tranh TT Mỹ Thuật (20tờ) tranh thiếu nhi | bộ | 1 |
| MÔN ÂM NHẠC | ||||
| 1 | TAN03 | Bộ tranh dạy Am Nhạc 4 (bộ/8tờ) | bộ | 1 |
| 2 | NMKE02K | Kèn Melodion | cái | 3 |
| 3 | MAKN3W1 | Song loan | cái | 2 |
| 4 | TBC03T9 | Phách gỗ | cặp | 2 |
| 5 | NAMO02H | Mõ | cái | 2 |
| 6 | ITA02TD | Trống nhựa 2 mặt + dùi | cái | 2 |
| MÔN TIẾNG ANH | ||||
| 1 | TTA09 | Tranh Tiếng Anh lớp 4 | bộ | 1 |
| MÔN THỂ DỤC | ||||
| 1 | TTD06 | Bộ tranh dạy Thể dục 4 (bộ/10tờ) | bộ | 1 |
| 2 | YBR105K | Bóng rổ số 5 | quả | 15 |
| 3 | YCI4C1K | Còi TDTT | cái | 2 |
| 4 | YBD3B1K | Bóng đá số 3 | quả | 10 |
| 5 | YDN4T1K | Dây nhảy cá nhân | cái | 20 |
| 6 | YDN5T2K | Dây nhảy tập thể | cái | 2 |
| 7 | YTD3T2K | Thước dây 30m | cái | 1 |
| 8 | YBN4B1K | Bóng ném | quả | 20 |
| 9 | YQCD11K | Quả cầu đá tập luyện | quả | 20 |
| LỚP 5 | ||||
| MÔN TIẾNG VIỆT | ||||
| 1 | TTV19 | Bộ tranh dạy Kể Chuyện Lớp 5 (10 tờ) | bộ | 1 |
| 2 | TTV27 | Tranh tập đọc lớp 5 | bộ | 1 |
| MÔN TOÁN | ||||
| 1 | T5V01T9 | Bộ đồ dùng dạy Toán Lớp 5 (GV) | bộ | 1 |
| 2 | T5H02IT | Bộ Toán thực hành Lớp 5 (HS) | bộ | 35 |
| 3 | EKE09T9 | Thước nhôm 0,5m | cái | 1 |
| 4 | EDTTA8T | Thước nhôm 1m (dẹt) | cái | 1 |
| 5 | EDTEK02 | Ê-ke nhựa 30-40-50 | cái | 1 |
| MÔN ĐẠO ĐỨC | ||||
| 1 | T§§06 | Tranh dạy Đạo Đức Lớp 5 (1tờ) | tờ | 1 |
| MÔN TIẾNG ANH | ||||
| 1 | TTA09 | Bộ tranh Tiếng Anh – Lớp 5 | bộ | 1 |
| MÔN KHOA HỌC | ||||
| 1 | TTX10b0 | Bộ tranh Khoa Học Lớp 5 – Thực hành (gồm 9 tranh) | 7 | |
| 2 | TTX07b7 | Bộ tranh Khoa Học Lớp 5 (gồm 1 tranh) | bộ | 7 |
| 3 | H5G5IKA | Bộ mẫu tơ sợi Lớp 5 | bộ | 7 |
| 4 | K5H02IT | Bộ lắp rắp mạch điện đơn giản (HS) | bộ | 35 |
| 5 | H5IK0K6 | Mô hình ” Bánh xe nước” Lớp 5 | bộ | 1 |
| MÔN LỊCH SỬ – ĐỊA LÝ | ||||
| 1 | TTX08 | Bộ tranh dạy Lịch Sử Lớp 5 (3 tờ) | bộ | 1 |
| 2 | Bản đồ Lịch Sử Lớp 5 (3tờ)-Lược đồ | bộ | 1 | |
| 3 | TTX09 | Bộ tranh dạy Địa Lý Lớp 5 (4 tờ) | bộ | 1 |
| 4 | Bộ bản đồ Địa Lý Lớp 5 (6tờ) | bộ | 1 | |
| MÔN KỸ THUẬT | ||||
| 1 | K5G03IL | Bộ DC, VL cắt, khâu, thêu Lớp 5 (GV) | bộ | 1 |
| 2 | K5H03TD | Bộ lắp ghép MH kỹ thuật Lớp 5 (HS) | bộ | 35 |
| 4 | K4H04TD | Bộ DC,VL cắt, khâu, thêu 5 (HS) | bộ | 35 |
| MÔN MỸ THUẬT | ||||
| 1 | TMT09 | Bộ tranh dạy Mỹ Thuật (4tờ) | bộ | 1 |
| 2 | TMT06 | Tranh TT Mỹ Thuật (20tờ/bộ) Họa sĩ VN | bộ | 1 |
| 3 | TMT08 | Tranh TT Mỹ Thuật (20tờ/bộ) dân gian VN | bộ | 1 |
| 4 | TMT03 | Tranh TT Mỹ Thuật (20tờ) tranh thiếu nhi | bộ | 1 |
| 5 | IM65G0K | Hộp mầu vẽ GV (L5) | bộ | 1 |
| 6 | IM65G1B | Cặp vẽ KT (45×60)cm | cái | 1 |
| MÔN ÂM NHẠC | ||||
| 1 | TAN05 | Bộ tranh dạy Âm Nhạc 5 (8 tờ) | bộ | 1 |
| 2 | NMKE02K | Kèn Melodion | cái | 3 |
| 3 | MAKN3W1 | Song loan | cái | 2 |
| 4 | TBC03T9 | Phách gỗ | cặp | 2 |
| 5 | NAMO02H | Mõ | cái | 2 |
| 6 | ITA02TD | Trống nhựa 2 mặt + dùi | cái | 2 |
| MÔN THỂ DỤC | ||||
| 1 | TTD08 | Bộ tranh dạy Thể Dục Lớp 5 (8 tờ) | bộ | 1 |
| 2 | CE508T8 | CD-Audio Thể Dục Lớp 5 | cái | 1 |
| 3 | YBR105K | Bóng rổ số 5 | trái | 1 |
| 4 | YBD4B1K | Bóng đá số 4 | trái | 1 |
| 5 | YBN4B1K | Bóng ném 150gr | trái | 4 |
| 6 | YGB01TK | Ghế băng thể dục | cái | 1 |
| DÙNG CHUNG | ||||
| 1 | BNHU005 | Bảng nhóm học sinh bằng nhựa (40×60)cm | cái | 1 |
| 2 | BNHU004 | Bảng nhóm nhỡ học sinh bằng nhựa (52×78)cm | cái | 1 |
| 3 | BNHU006 | Bảng phụ giáo viên bằng nhựa (70×90)cm | cái | 1 |
| 4 | DNAM14 | Nam châm d = 32 bọc sắt | cái | 1 |
| Nẹp dẹt trắng 54cm | cái | 1 | ||
| Nẹp dẹt trắng 60cm | cái | 1 | ||
| Nẹp dẹt trắng 71cm | cái | 1 | ||
| Nẹp dẹt trắng 78cm | cái | 1 | ||
| Nẹp dẹt trắng 83cm | cái | 1 | ||
| Nẹp dẹt trắng 101cm | cái | 1 | ||
| Nẹp dẹt trắng 108cm | cái | 1 | ||
| 5 | QUACA02 | Quả cầu Tự nhiên thế giới (đường kính 30 cm) | quả | 1 |
| 6 | QUACA01 | Quả cầu Hành chính thế giới (đường kính 30 cm) | quả | 1 |
| 7 | QUACA03 | Quả cầu Hành chính thế giới (đường kính 22 cm) | quả | 1 |
| 8 | QUACA04 | Quả cầu Hành chính thế giới (đường kính 16 cm) | quả | 1 |
| 9 | QUACA05 | Quả cầu Hành chính thế giới (đường kính 11 cm) | quả | 1 |
| 11 | DGIA08B | Giá treo tranh 15 móc | cái | 1 |
Để biết thông tin chi tiết xin liện hệ với chúng tôi !



